Có 3 kết quả:
像銀 xiàng yín ㄒㄧㄤˋ ㄧㄣˊ • 像银 xiàng yín ㄒㄧㄤˋ ㄧㄣˊ • 象银 xiàng yín ㄒㄧㄤˋ ㄧㄣˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
óng ánh, sáng bạc
Từ điển Trung-Anh
silvery
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
silvery
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
óng ánh, sáng bạc
Bình luận 0