Có 3 kết quả:

像銀 xiàng yín ㄒㄧㄤˋ ㄧㄣˊ像银 xiàng yín ㄒㄧㄤˋ ㄧㄣˊ象银 xiàng yín ㄒㄧㄤˋ ㄧㄣˊ

1/3

Từ điển phổ thông

óng ánh, sáng bạc

Từ điển Trung-Anh

silvery

Từ điển Trung-Anh

silvery

Từ điển phổ thông

óng ánh, sáng bạc